Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Tùng Phát

Trang Tung Phat Company Limited

Công Ty TNHH Trang Tùng Phát - Trang Tung Phat Company Limited có địa chỉ tại Số 35 Ngõ 344, Đường10/6 Tiểu Khu 5, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802929865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802929865

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Tùng Phát

Tên giao dịch

Trang Tung Phat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35 Ngõ 344, Đường10/6 Tiểu Khu 5, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802929865 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802929865, Trang Tung Phat Company Limited, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Thị Trấn Quán Lào, Hoàng Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
85 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
86 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
87 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
90 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
91 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
92 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
93 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
94 Đại lý xe có động cơ khác 45139
95 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
100 Bán mô tô, xe máy 4541
101 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
102 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
103 Đại lý mô tô, xe máy 45413
104 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Đại lý 46101
111 Môi giới 46102
112 Đấu giá 46103
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
115 Bán buôn hoa và cây 46202
116 Bán buôn động vật sống 46203
117 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
119 Bán buôn gạo 46310
120 Bán buôn thực phẩm 4632
121 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
122 Bán buôn thủy sản 46322
123 Bán buôn rau, quả 46323
124 Bán buôn cà phê 46324
125 Bán buôn chè 46325
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
127 Bán buôn thực phẩm khác 46329
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
131 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
132 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
133 Bán buôn vải 46411
134 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
135 Bán buôn hàng may mặc 46413
136 Bán buôn giày dép 46414
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
157 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
158 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
159 Bán buôn dầu thô 46612
160 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
161 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
162 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
163 Bán buôn quặng kim loại 46621
164 Bán buôn sắt, thép 46622
165 Bán buôn kim loại khác 46623
166 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
168 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
169 Bán buôn xi măng 46632
170 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
171 Bán buôn kính xây dựng 46634
172 Bán buôn sơn, vécni 46635
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
174 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
176 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
177 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
178 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
179 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
180 Bán buôn cao su 46694
181 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
182 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
183 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
184 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
185 Bán buôn tổng hợp 46900
186 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
187 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
188 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
189 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
190 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
191 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
192 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
193 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
194 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
195 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
196 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
198 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
199 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
200 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
201 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
202 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
203 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
204 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
205 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
206 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
207 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
208 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
209 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
210 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
213 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
214 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
215 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
217 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
218 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
219 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
220 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
221 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
222 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
223 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
224 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
225 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
226 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
227 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
228 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
229 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
230 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
231 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
232 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
233 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
234 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
235 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
236 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
237 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
238 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
239 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
240 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
241 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
242 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
243 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
244 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
245 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
246 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
247 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
248 Vận tải đường ống 49400
249 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
250 Vận tải hành khách ven biển 50111
251 Vận tải hành khách viễn dương 50112
252 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
253 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
254 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
255 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
256 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
257 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
258 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
259 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
260 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
261 Vận tải hành khách hàng không 51100
262 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
267 Bốc xếp hàng hóa 5224
268 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
269 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
270 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
271 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
272 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
274 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
275 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
276 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
277 Bưu chính 53100
278 Chuyển phát 53200
279 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
280 Khách sạn 55101
281 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
282 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
283 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
284 Cơ sở lưu trú khác 5590
285 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
286 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
287 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
288 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
289 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
290 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
291 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
292 Dịch vụ ăn uống khác 56290
293 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
294 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
295 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
296 Xuất bản sách 58110
297 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
298 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
299 Hoạt động xuất bản khác 58190
300 Xuất bản phần mềm 58200
301 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
302 Hoạt động kiến trúc 71101
303 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
304 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
305 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
306 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
309 Quảng cáo 73100
310 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
311 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
312 Hoạt động nhiếp ảnh 74200