Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam

Daikichi Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam - Daikichi Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802931494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802931494

Ngày cấp 05-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Daikichi Viet Nam

Tên giao dịch

Daikichi Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802931494 / 05-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Trung Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802931494, Daikichi Vietnam Co., Ltd, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Xã Hoằng Đông, Hoàng Trung Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
57 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
59 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
60 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
61 Xay xát 10611
62 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
63 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
64 Sản xuất đường 10720
65 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
66 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
67 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
68 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
69 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
70 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
71 Sản xuất rượu vang 11020
72 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
73 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
74 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
75 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
76 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
77 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
78 Bảo quản gỗ 16102
79 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
80 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
81 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
84 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
85 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
86 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
87 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
88 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
89 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
90 In ấn 18110
91 Dịch vụ liên quan đến in 18120
92 Sao chép bản ghi các loại 18200
93 Sản xuất than cốc 19100
94 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
95 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
96 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
97 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
98 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
99 Sản xuất mực in 20222
100 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
101 Sản xuất mỹ phẩm 20231
102 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
103 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
104 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
105 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
106 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
107 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
108 Sản xuất xe có động cơ 29100
109 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
110 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
111 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
112 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
113 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
114 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
115 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
116 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
117 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
118 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
119 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
120 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
121 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
122 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
123 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
124 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
125 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
126 Sửa chữa thiết bị điện 33140
127 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
128 Sửa chữa thiết bị khác 33190
129 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
130 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
131 Thoát nước 37001
132 Xử lý nước thải 37002
133 Thu gom rác thải không độc hại 38110
134 Tái chế phế liệu 3830
135 Tái chế phế liệu kim loại 38301
136 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
137 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
138 Xây dựng nhà các loại 41000
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
141 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
142 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
143 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
144 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
145 Bán buôn thực phẩm 4632
146 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
147 Bán buôn thủy sản 46322
148 Bán buôn rau, quả 46323
149 Bán buôn cà phê 46324
150 Bán buôn chè 46325
151 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
152 Bán buôn thực phẩm khác 46329
153 Bán buôn đồ uống 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
159 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
161 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
172 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
173 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
174 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
176 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
177 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
178 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
179 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
180 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
181 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
182 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
183 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
184 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
185 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
186 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
187 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
188 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
189 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
190 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
191 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
192 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
193 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
194 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
195 Vận tải hành khách đường sắt 49110
196 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
197 Vận tải bằng xe buýt 49200
198 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
199 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
200 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400
208 Bốc xếp hàng hóa 5224
209 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
210 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
211 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
212 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
213 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
214 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
215 Khách sạn 55101
216 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
217 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
218 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
219 Cơ sở lưu trú khác 5590
220 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
221 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
222 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
223 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
224 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
225 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
226 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
227 Dịch vụ ăn uống khác 56290
228 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
229 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
230 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
231 Xuất bản sách 58110
232 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
233 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
234 Hoạt động xuất bản khác 58190
235 Xuất bản phần mềm 58200
236 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
237 Hoạt động kiến trúc 71101
238 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
239 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
240 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
241 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
242 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
244 Quảng cáo 73100
245 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
246 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
247 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
248 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
249 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
250 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
251 Hoạt động thú y 75000
252 Cho thuê xe có động cơ 7710
253 Cho thuê ôtô 77101
254 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
255 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
256 Cho thuê băng, đĩa video 77220
257 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
258 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
259 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
260 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
261 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
263 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
264 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
265 Cung ứng lao động tạm thời 78200
266 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
267 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
268 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
269 Đại lý du lịch 79110
270 Điều hành tua du lịch 79120
271 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
272 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
273 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
274 Dịch vụ điều tra 80300
275 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
276 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
277 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
278 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
279 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
280 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
281 Giáo dục trung học cơ sở 85311
282 Giáo dục trung học phổ thông 85312
283 Giáo dục nghề nghiệp 8532
284 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
285 Dạy nghề 85322
286 Đào tạo cao đẳng 85410
287 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
288 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
289 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
290 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
291 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
292 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
293 Hoạt động của các bệnh viện 86101
294 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
295 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
296 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
297 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
298 Hoạt động y tế dự phòng 86910
299 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
300 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
301 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
302 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
303 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
304 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
305 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
306 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
307 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
308 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
309 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
310 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
311 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
312 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
313 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
314 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
315 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
316 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
317 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
318 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
319 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
320 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
321 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
322 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030