Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Thương Mại Trường Thành

Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Thương Mại Trường Thành có địa chỉ tại Số nhà 115 phố Lê Hoàn, khu 2 , Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802931504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802931504

Ngày cấp 05-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Kinh Doanh Thương Mại Trường Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 115 phố Lê Hoàn, khu 2 , Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802931504 / 05-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802931504, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Thị Trấn Thọ Xuân, Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
42 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
43 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
44 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
51 Vận tải đường ống 49400
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
60 Xuất bản sách 58110
61 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
62 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
63 Hoạt động xuất bản khác 58190
64 Xuất bản phần mềm 58200