Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Từ Toán

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Từ Toán có địa chỉ tại Thôn Đoài Đạo, Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802931896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802931896

Ngày cấp 08-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Từ Toán

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đoài Đạo, Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802931896 / 08-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802931896, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Xã Công Liêm, Lê Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
12 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
13 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn quặng kim loại 46621
27 Bán buôn sắt, thép 46622
28 Bán buôn kim loại khác 46623
29 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
41 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
42 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
53 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
54 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
55 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245