Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH R&d Thanh Hóa

Thanh Hoa R&d Limited Company

Công Ty TNHH R&d Thanh Hóa - Thanh Hoa R&d Limited Company có địa chỉ tại Lô 90 Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802935241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802935241

Ngày cấp 23-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH R&d Thanh Hóa

Tên giao dịch

Thanh Hoa R&d Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 90 Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802935241 / 23-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802935241, Thanh Hoa R&d Limited Company, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Vệ, Trần Xuân Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
9 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
10 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
11 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
16 Hoạt động thú y 75000
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
20 Đại lý du lịch 79110
21 Điều hành tua du lịch 79120
22 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
23 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
24 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
25 Dịch vụ điều tra 80300
26 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
27 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
28 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
29 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
30 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
31 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
32 Giáo dục trung học cơ sở 85311
33 Giáo dục trung học phổ thông 85312
34 Giáo dục nghề nghiệp 8532
35 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
36 Dạy nghề 85322
37 Đào tạo cao đẳng 85410
38 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
39 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600