Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Thịnh Phát Group

Công Ty TNHH Đại Thịnh Phát Group có địa chỉ tại 35 Đức Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802949861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802949861

Ngày cấp 16-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Thịnh Phát Group

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

35 Đức Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802949861 / 16-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802949861, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Thị Trấn Bút Sơn, Lê Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
28 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
29 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
30 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
31 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
37 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Hoạt động kiến trúc 71101
49 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
50 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
51 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
55 Quảng cáo 73100
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê ôtô 77101
61 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
62 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
63 Cho thuê băng, đĩa video 77220
64 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
67 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
68 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
71 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
72 Cung ứng lao động tạm thời 78200
73 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
74 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
75 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
76 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
77 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
79 Dịch vụ đóng gói 82920
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990