Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Dương Anh

Duong Anh Investment And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Dương Anh - Duong Anh Investment And Construction Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thung Thôn, Xã Định Hòa, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802950257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802950257

Ngày cấp 16-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Dương Anh

Tên giao dịch

Duong Anh Investment And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thung Thôn, Xã Định Hòa, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802950257 / 16-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Hoàng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802950257, Duong Anh Investment And Construction Company Limited, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Xã Định Hòa, Ngô Hoàng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn quặng kim loại 46621
44 Bán buôn sắt, thép 46622
45 Bán buôn kim loại khác 46623
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
49 Bán buôn xi măng 46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
51 Bán buôn kính xây dựng 46634
52 Bán buôn sơn, vécni 46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
60 Bán buôn cao su 46694
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
69 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
72 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
73 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
74 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
77 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
78 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
79 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
81 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
87 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
88 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
89 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
90 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
91 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
92 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
93 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
95 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
96 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
97 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
98 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
99 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
100 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
101 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
102 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
103 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
104 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
105 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
106 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
107 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
108 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
109 Vận tải hành khách đường sắt 49110
110 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
111 Vận tải bằng xe buýt 49200
112 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
113 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
114 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
115 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
116 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
119 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
128 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
129 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
133 Vận tải hành khách hàng không 51100
134 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
135 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
136 Hoạt động kiến trúc 71101
137 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
138 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
139 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
140 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
141 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
142 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
143 Quảng cáo 73100
144 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
145 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
146 Hoạt động nhiếp ảnh 74200