STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
14 |
Trồng nho |
|
01211 |
15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
26 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
27 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
28 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
29 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
30 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
31 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
32 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
33 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
34 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
35 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
36 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
37 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
38 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
39 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
40 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
41 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
42 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
43 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
44 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
45 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
46 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
47 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
48 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
49 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
50 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
51 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
52 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
53 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
54 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
55 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
56 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
57 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
58 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
59 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
60 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
61 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
62 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
63 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
64 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
65 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
66 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
67 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
68 |
Khai thác đá |
|
08101 |
69 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
70 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
71 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
72 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
73 |
Khai thác muối |
|
08930 |
74 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
75 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
76 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
77 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
78 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
79 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
80 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
81 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
82 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
83 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
84 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
85 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
86 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
87 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
88 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
89 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
90 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
91 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
92 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
93 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
94 |
Xay xát |
|
10611 |
95 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
96 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
97 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
98 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
99 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
100 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
101 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
102 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
103 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
104 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
105 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
106 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
107 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
108 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
109 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
110 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
111 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
112 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
113 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
114 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
115 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
116 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
117 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
118 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
119 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
120 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
121 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
122 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
123 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
124 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
125 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
126 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
127 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
128 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
129 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
130 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
131 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
132 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
133 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
134 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
135 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
136 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
137 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
138 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
139 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
140 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
141 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
142 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
143 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
144 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
145 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
146 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
147 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
148 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
149 |
Đại lý |
|
46101 |
150 |
Môi giới |
|
46102 |
151 |
Đấu giá |
|
46103 |
152 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
153 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
154 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
155 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
156 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
157 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
158 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
159 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
160 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
161 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
162 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
163 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
164 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
165 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
166 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
167 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
168 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
169 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
170 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
171 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
172 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
173 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
174 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
175 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
176 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
177 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
178 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
179 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
180 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
181 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
182 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
183 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
184 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
185 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
186 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
187 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
188 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
189 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
190 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
191 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
192 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
193 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
194 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
195 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
196 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
197 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
198 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
199 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
200 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
201 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
202 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
203 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
204 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
205 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
206 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
207 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
208 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
209 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
211 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
212 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
213 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
214 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
215 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
216 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
217 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
218 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
219 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
220 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
221 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
222 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
223 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
224 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
225 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
226 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
227 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
228 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
229 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
230 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
231 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
232 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
233 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
234 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
235 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
236 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
237 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
238 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
239 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
240 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
241 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
242 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
243 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
244 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
245 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
246 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
247 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
248 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
249 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
250 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
251 |
Bưu chính |
|
53100 |
252 |
Chuyển phát |
|
53200 |
253 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
254 |
Khách sạn |
|
55101 |
255 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
256 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
257 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
258 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
259 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
260 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
261 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
262 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
263 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
264 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
265 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
266 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
267 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
268 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
269 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
270 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
271 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
272 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
273 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
274 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
275 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
276 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
277 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
278 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
279 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
280 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
281 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
282 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
283 |
Dạy nghề |
|
85322 |
284 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
285 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
286 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
287 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
288 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
289 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
290 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
291 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
292 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
293 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
294 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
295 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |