Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam

Viet Nam Medicine Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam - Viet Nam Medicine Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 397 Lê Thánh Tông, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802953096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802953096

Ngày cấp 27-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Medicine Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 397 Lê Thánh Tông, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802953096 / 27-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Hữu Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802953096, Viet Nam Medicine Group Joint Stock Company, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Sơn, Hà Hữu Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
68 Khai thác đá 08101
69 Khai thác cát, sỏi 08102
70 Khai thác đất sét 08103
71 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
72 Khai thác và thu gom than bùn 08920
73 Khai thác muối 08930
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
77 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
78 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
79 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
81 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
82 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
84 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
85 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
86 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
87 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
88 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
89 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
90 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
91 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
92 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
93 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
94 Xay xát 10611
95 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
96 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
97 Sản xuất đường 10720
98 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
99 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
100 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
101 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
102 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
103 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
104 Sản xuất rượu vang 11020
105 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
106 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
107 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
108 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
109 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
110 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
111 Bảo quản gỗ 16102
112 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
113 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
114 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
115 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
117 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
118 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
119 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
120 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
121 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
122 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
123 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
124 Sản xuất mỹ phẩm 20231
125 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
126 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
127 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
128 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
129 Sản xuất thuốc các loại 21001
130 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
131 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
132 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
133 Tái chế phế liệu 3830
134 Tái chế phế liệu kim loại 38301
135 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
136 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
137 Xây dựng nhà các loại 41000
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
140 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
141 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
142 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
143 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
144 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
145 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
146 Đại lý xe có động cơ khác 45139
147 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
148 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
149 Đại lý 46101
150 Môi giới 46102
151 Đấu giá 46103
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
153 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
154 Bán buôn hoa và cây 46202
155 Bán buôn động vật sống 46203
156 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
158 Bán buôn gạo 46310
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
161 Bán buôn thủy sản 46322
162 Bán buôn rau, quả 46323
163 Bán buôn cà phê 46324
164 Bán buôn chè 46325
165 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
166 Bán buôn thực phẩm khác 46329
167 Bán buôn đồ uống 4633
168 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
169 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
170 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
171 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
172 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
173 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
174 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
175 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
176 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
177 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
178 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
179 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
180 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
181 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
182 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
186 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
189 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
191 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
192 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
193 Bán buôn dầu thô 46612
194 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
195 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
196 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
197 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
198 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
199 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
200 Bán buôn cao su 46694
201 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
202 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
203 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
204 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
205 Bán buôn tổng hợp 46900
206 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
207 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
208 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
209 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
211 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
212 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
213 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
214 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
215 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
216 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
217 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
219 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
222 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
223 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
224 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
225 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
226 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
227 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
228 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
229 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
230 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
231 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
232 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
233 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
234 Vận tải hành khách đường sắt 49110
235 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
236 Vận tải bằng xe buýt 49200
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
240 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
241 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
242 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
243 Vận tải đường ống 49400
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
248 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
249 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
250 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
251 Bưu chính 53100
252 Chuyển phát 53200
253 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
254 Khách sạn 55101
255 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
256 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
257 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
258 Cơ sở lưu trú khác 5590
259 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
260 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
261 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
262 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
263 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
264 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
265 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
266 Dịch vụ ăn uống khác 56290
267 Cho thuê xe có động cơ 7710
268 Cho thuê ôtô 77101
269 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
270 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
271 Cho thuê băng, đĩa video 77220
272 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
274 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
275 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
276 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
277 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
278 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
279 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
280 Cung ứng lao động tạm thời 78200
281 Giáo dục nghề nghiệp 8532
282 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
283 Dạy nghề 85322
284 Đào tạo cao đẳng 85410
285 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
286 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
287 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
288 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
289 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
290 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
291 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
292 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
293 Hoạt động y tế dự phòng 86910
294 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
295 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990