Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khang Ngọc Star

Công Ty TNHH Khang Ngọc Star có địa chỉ tại Khu 6, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802956964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802956964

Ngày cấp 13-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khang Ngọc Star

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802956964 / 13-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802956964, Thanh Hoá, Huyện Thọ Xuân, Thị Trấn Lam Sơn, Lê Văn Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Bán buôn xi măng 46632
10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
11 Bán buôn kính xây dựng 46634
12 Bán buôn sơn, vécni 46635
13 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
14 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
18 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
19 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
20 Bán buôn cao su 46694
21 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
22 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
23 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
24 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
29 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
30 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
31 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
32 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
33 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
34 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
37 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
38 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
39 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
43 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
44 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
45 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
46 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
47 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
48 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
52 Xuất bản sách 58110
53 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
54 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
55 Hoạt động xuất bản khác 58190
56 Xuất bản phần mềm 58200
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
64 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
65 Dịch vụ điều tra 80300
66 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
67 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
68 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
69 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
70 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
71 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
72 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
73 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
74 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
75 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
77 Dịch vụ đóng gói 82920
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990