Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dp Và Tbyt Duy Phát Mb

Công Ty TNHH Dp Và Tbyt Duy Phát Mb có địa chỉ tại Phòng 1502, Chung cư H2 Phú Sơn, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802957076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802957076

Ngày cấp 13-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dp Và Tbyt Duy Phát Mb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1502, Chung cư H2 Phú Sơn, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802957076 / 13-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802957076, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Phú Sơn, Nguyễn Thị Hồng Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
2 Sản xuất thuốc các loại 21001
3 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
8 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
49 Bán buôn cao su 46694
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
59 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
61 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
66 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
67 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
70 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
71 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
72 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
73 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
74 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
75 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
76 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
84 Vận tải đường ống 49400
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
91 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
92 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
93 Bưu chính 53100
94 Chuyển phát 53200
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
102 Cung ứng lao động tạm thời 78200
103 Giáo dục nghề nghiệp 8532
104 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
105 Dạy nghề 85322
106 Đào tạo cao đẳng 85410
107 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
108 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
109 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
110 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
111 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
112 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
113 Hoạt động của các bệnh viện 86101
114 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
115 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
116 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
117 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109