Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Navy Thành Trang

Công Ty TNHH Navy Thành Trang có địa chỉ tại Thôn Đồng Tiến, Xã Hoằng Đại, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2802957559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2802957559

Ngày cấp 18-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Navy Thành Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thanh Hoá Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Tiến, Xã Hoằng Đại, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2802957559 / 18-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Tất Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2802957559, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Xã Hoằng Đại, Cao Tất Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Đại lý 46101
12 Môi giới 46102
13 Đấu giá 46103
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
36 Bán buôn dầu thô 46612
37 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
38 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn quặng kim loại 46621
41 Bán buôn sắt, thép 46622
42 Bán buôn kim loại khác 46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
81 Vận tải đường ống 49400
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
86 Bốc xếp hàng hóa 5224
87 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
88 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
89 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
90 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
91 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
92 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
93 Hoạt động kiến trúc 71101
94 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
95 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
96 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
97 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
98 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
100 Quảng cáo 73100
101 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
102 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
103 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
104 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
105 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
106 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
107 Đại lý du lịch 79110
108 Điều hành tua du lịch 79120
109 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
110 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
111 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
112 Dịch vụ điều tra 80300
113 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
114 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
115 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
116 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
117 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110