Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Công Trình Giao Thông 422

Công Ty Công Trình Giao Thông 422 có địa chỉ tại Số 29, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2900324850 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900324850

Ngày cấp 26-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Công Trình Giao Thông 422

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0436420371 / 0436811275
Địa chỉ trụ sở

Số 29, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436420371 / 0436811275
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 4985 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông
GPKD/Ngày cấp 2900324850 / 26-12-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 26-12-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2003
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Minh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 510, tòa nhà A6D, khu chung cư Nam Trung Yên-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900324850, 0436420371, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quang Trung, Đặng Minh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
30 Sản xuất điện 35101
31 Truyền tải và phân phối điện 35102
32 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
56 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Khách sạn 55101
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
74 Đại lý du lịch 79110
75 Điều hành tua du lịch 79120
76 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
77 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
78 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
79 Dịch vụ điều tra 80300
80 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
81 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
82 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
83 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
84 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2900324850 Công Ty Công Trình Giao Thông 499 62-68 Đường số 50, Khu phố 9
2 2900324850 Công Ty Công Trình Giao Thông 422 Số 29, đường Quang Trung
3 2900324850 Trung tâm đào tạo và phát triển Khoa học Công Nghệ Số 215 đường Lê Lợi
4 2900324850 Tổng đội thanh niên Xung Phong trực thuộc Tổng cty CTGT 4 Sô 29 đường Quang Trung
5 2900324850 Chi Nhánh B.O.T Tuyến Tránh Thành Phố Vinh Số 2, đường Nguyễn Du
6 2900324850 Chi nhánh Tổng Cty XDCT giao thông 4 tại TP Hồ Chí Minh 237 Chu Văn An Phường 26
7 2900324850 Chi Nhánh Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 4-Ctcp Số 29, đường Quang Trung
8 2900324850 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Xây Dựng Thôn 1
9 2900324850 Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 4 -Ctcp - Chi N Số 29, đường Quang Trung
10 2900324850 Chi Nhánh Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 4 - Ct Số 29, đường Quang Trung
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2900324850 Công Ty Công Trình Giao Thông 499 62-68 Đường số 50, Khu phố 9
2 2900324850 Công Ty Công Trình Giao Thông 422 Số 29, đường Quang Trung
3 2900324850 Trung tâm đào tạo và phát triển Khoa học Công Nghệ Số 215 đường Lê Lợi
4 2900324850 Tổng đội thanh niên Xung Phong trực thuộc Tổng cty CTGT 4 Sô 29 đường Quang Trung
5 2900324850 Chi Nhánh B.O.T Tuyến Tránh Thành Phố Vinh Số 2, đường Nguyễn Du
6 2900324850 Chi nhánh Tổng Cty XDCT giao thông 4 tại TP Hồ Chí Minh 237 Chu Văn An Phường 26
7 2900324850 Chi Nhánh Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 4-Ctcp Số 29, đường Quang Trung
8 2900324850 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Xây Dựng Thôn 1
9 2900324850 Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 4 -Ctcp - Chi N Số 29, đường Quang Trung
10 2900324850 Chi Nhánh Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 4 - Ct Số 29, đường Quang Trung