Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dâu Tằm Tơ Nghệ An

NAS,.JSC

Công Ty CP Dâu Tằm Tơ Nghệ An - NAS,.JSC có địa chỉ tại Số 39 Lê Hồng Phong - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900325847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900325847

Ngày cấp 30-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dâu Tằm Tơ Nghệ An

Tên giao dịch

NAS,.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383844647 / 0383594764
Địa chỉ trụ sở

Số 39 Lê Hồng Phong - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383844647 / 0383594764
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39 Lê Hồng Phong - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 3761 / C.Q ra quyết định Bộ NN và PTNt
GPKD/Ngày cấp 2900325847 / 28-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 10-Phường Hồng Sơn-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Liêm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2900325847, 0383844647, NAS,.JSC, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Lê Thị Hải Yến, Võ Thị Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Sản xuất sợi 13110
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990