Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Quỳnh Lưu

QUYNH LUU F CO.LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Quỳnh Lưu - QUYNH LUU F CO.LTD có địa chỉ tại Khối 11 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2900325967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900325967

Ngày cấp 30-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lâm Nghiệp Quỳnh Lưu

Tên giao dịch

QUYNH LUU F CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0383643111 / 0383643111
Địa chỉ trụ sở

Khối 11 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383864172 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 11 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 1117 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Nghệ an
GPKD/Ngày cấp 2900325967 / 02-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-564-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Thị trấn Cầu Giát-Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900325967, 0383643111, QUYNH LUU F CO.LTD, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Thị Trấn Cầu Giát, Trần Văn Sơn, Trần văn Sơn, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100