Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Vinh

VINH TRASERCO

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Vinh - VINH TRASERCO có địa chỉ tại Số 268, đường Trần Phú - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900325999 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900325999

Ngày cấp 30-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Vinh

Tên giao dịch

VINH TRASERCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383848585 / 0383834241
Địa chỉ trụ sở

Số 268, đường Trần Phú - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383848585 / 0383834241
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 268, đường Trần Phú - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 2258 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Nghệ an
GPKD/Ngày cấp 2900325999 / 29-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thiện Chính.

Địa chỉ chủ sở hữu

khối 8-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Thiện Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Minh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900325999, 0383848585, VINH TRASERCO, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Lê Thiện Chính., Lê Thiện Chính, Võ Thị Minh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990