Tổng Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Nghệ An - AGRIMEX NGHE AN ,.JSC có địa chỉ tại 98 Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900326255 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2900326255 |
Ngày cấp | 30-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Tổng Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Nghệ An |
Tên giao dịch | AGRIMEX NGHE AN ,.JSC |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An | Điện thoại / Fax | 0383853836 / 0383531591 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 98 Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0383853836 / 0383531591 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 98 Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 816 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Nghệ an | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 2900326255 / 27-03-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Nghệ An | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/27/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 200 | Tổng số lao động | 200 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trương Văn Hiền |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 9-Phường Cửa Nam-Thành phố Vinh-Nghệ An |
||||
| Tên giám đốc | Trương Văn Hiền |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Hoà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2900326255, 0383853836, AGRIMEX NGHE AN ,.JSC, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Đông Vĩnh, Trương Văn Hiền, Phạm Thị Hoà
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Nam đàn | Thị trấn |
| 2 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Hưng nguyên | Thị trấn |
| 3 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Nghi lộc | Thị trấn |
| 4 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Đô lương | Thị trấn |
| 5 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Thanh chương | Thị trấn |
| 6 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Anh sơn | Thị trấn |
| 7 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Tân Kỳ | Thị trấn |
| 8 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Nghĩa đàn | Thị trấn |
| 9 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Quỳ hợp | Thị trấn |
| 10 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Quỳ châu | Thị trấn |
| 11 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Con cuông | Thị trấn |
| 12 | 2900326255 | Xí nghiệp vật tư nông nghiệp và DV TH Tương Dương | Thị trấn |
| 13 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Diẽn Châu | Thị trấn |
| 14 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Yên thành | Thị trán |
| 15 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Quỳnh lưu | Thị trấn |
| 16 | 2900326255 | Chi Nhánh Togi- Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Vật Tư Nông Ngh | Khách sạn Togi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Nam đàn | Thị trấn |
| 2 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Hưng nguyên | Thị trấn |
| 3 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Nghi lộc | Thị trấn |
| 4 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Đô lương | Thị trấn |
| 5 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Thanh chương | Thị trấn |
| 6 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Anh sơn | Thị trấn |
| 7 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Tân Kỳ | Thị trấn |
| 8 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Nghĩa đàn | Thị trấn |
| 9 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Quỳ hợp | Thị trấn |
| 10 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Quỳ châu | Thị trấn |
| 11 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Con cuông | Thị trấn |
| 12 | 2900326255 | Xí nghiệp vật tư nông nghiệp và DV TH Tương Dương | Thị trấn |
| 13 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Diẽn Châu | Thị trấn |
| 14 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Yên thành | Thị trán |
| 15 | 2900326255 | Trạm Vật Tư Nông Nghiệp Quỳnh lưu | Thị trấn |
| 16 | 2900326255 | Chi Nhánh Togi- Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Vật Tư Nông Ngh | Khách sạn Togi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900326255 | Kho Vật tư Nụng nghiệp | Nghi hợp |
| 2 | 2900326255 | Kho Vật tư Xó Diễn Kỷ | Diễn chõu |
| 3 | 2900326255 | Kho Vật tư Đụ Lương | Đụ Lương |
| 4 | 2900326255 | Kho vật tư Nghĩa đàn | Nghĩa đàn |
| 5 | 2900326255 | Kho vật tưYờn thành | Yờn thành |