Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiều Phương

Công Ty TNHH Kiều Phương có địa chỉ tại Khối 9 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An. Mã số thuế 2900328485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900328485

Ngày cấp 30-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiều Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ Điện thoại / Fax 0383882147 / 3824742
Địa chỉ trụ sở

Khối 9 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383882147 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 9 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 7151 / 12-09-1995 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Nghệ an
GPKD/Ngày cấp 2900328485 / 25-01-1996 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Anh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9,-Thị trấn Tân Kỳ-Huyện Tân Kỳ-Nghệ An

Tên giám đốc

Tô Anh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kiều

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900328485, 0383882147, Nghệ An, Huyện Tân Kỳ, Thị Trấn Tân Kỳ, Tô Anh Phương, Nguyễn Thị Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663