Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nuôi Trồng Thuỷ Sản Trịnh Môn

Công Ty CP Nuôi Trồng Thuỷ Sản Trịnh Môn có địa chỉ tại Xóm Quyết Thắng - Xã Quỳnh Bảng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2900329633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900329633

Ngày cấp 30-12-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nuôi Trồng Thuỷ Sản Trịnh Môn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0383651776 / 865275
Địa chỉ trụ sở

Xóm Quyết Thắng - Xã Quỳnh Bảng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383651776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Quyết Thắng - Xã Quỳnh Bảng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 238 NN / C.Q ra quyết định Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
GPKD/Ngày cấp 2900329633 / 19-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-1998
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Quỳnh Thạch-Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900329633, 0383651776, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Xã Quỳnh Bảng, Nguyễn Hữu Minh, Nguyễn Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730