Cục Thuế tỉnh Nghệ An có địa chỉ tại Số 15, đường V.Lê Nin, phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900330364 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2900330364 |
Ngày cấp | 01-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế tỉnh Nghệ An |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 15, đường V.Lê Nin, phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 15, đường V.Lê Nin, phường Hưng Phúc - - Thành phố Vinh - Nghệ An | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đình Hoà |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2900330364, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Phúc, Nguyễn Đình Hoà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2900330364 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2900330364 | Chi cục thuế thành phố Vinh | Số 29,Đường Lê Mao |
2 | 2900330364 | Chi cục thuế Hưng nguyên | Hưng nguyên |
3 | 2900330364 | Chi cục thuế Nam đàn | Nam đàn |
4 | 2900330364 | Chi cục thuế Nghi lộc | Thị trấn quán hành |
5 | 2900330364 | Chi cục thuế Diễn châu | Thị trấn Diễn châu |
6 | 2900330364 | Chi cục thuế huyện Quỳnh Lưu | Thị trấn Quỳnh Lưu |
7 | 2900330364 | Chi cục thuế Yên thành | Thị trấn Yên thành |
8 | 2900330364 | Chi cục thuế Đô lương | Thị trấn Đô lương |
9 | 2900330364 | Chi cục thuế Thanh chương | Thị trấn Thanh chương |
10 | 2900330364 | Chi cục thuế Anh sơn | Thị trấn Anh sơn |
11 | 2900330364 | Chi cục thuế Tân kỳ | Thị trấn Tân Kỳ |
12 | 2900330364 | Chi cục thuế huyện Nghĩa Đàn | Khối Tân Hồng |
13 | 2900330364 | Chi cục thuế Quỳ hợp | Thị trấn Quỳ hợp |
14 | 2900330364 | Chi cục thuế Quỳ châu | Thị trấn Quỳ châu |
15 | 2900330364 | Chi cục thuế Quế phong | Thị trấn Quế phong |
16 | 2900330364 | Chi cục thuế Cong cuông | Thị trấn con cuông |
17 | 2900330364 | Chi cục thuế Tương dương | Thị trấn Hoà bình |
18 | 2900330364 | Chi cục thuế Kỳ sơn | Thị trấn Muờng xén |
19 | 2900330364 | Chi cục thuế thị xã Cửa Lò | Thị xã Cửa Lò |
20 | 2900330364 | CCT thị xã Thái Hoà | Thị xã Thái Hoà |
21 | 2900330364 | Chi cục thuế Thị xã Hoàng Mai | Thị xã Hoàng Mai |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2900330364 | Chi cục thuế thành phố Vinh | Số 29,Đường Lê Mao |
2 | 2900330364 | Chi cục thuế Hưng nguyên | Hưng nguyên |
3 | 2900330364 | Chi cục thuế Nam đàn | Nam đàn |
4 | 2900330364 | Chi cục thuế Nghi lộc | Thị trấn quán hành |
5 | 2900330364 | Chi cục thuế Diễn châu | Thị trấn Diễn châu |
6 | 2900330364 | Chi cục thuế huyện Quỳnh Lưu | Thị trấn Quỳnh Lưu |
7 | 2900330364 | Chi cục thuế Yên thành | Thị trấn Yên thành |
8 | 2900330364 | Chi cục thuế Đô lương | Thị trấn Đô lương |
9 | 2900330364 | Chi cục thuế Thanh chương | Thị trấn Thanh chương |
10 | 2900330364 | Chi cục thuế Anh sơn | Thị trấn Anh sơn |
11 | 2900330364 | Chi cục thuế Tân kỳ | Thị trấn Tân Kỳ |
12 | 2900330364 | Chi cục thuế huyện Nghĩa Đàn | Khối Tân Hồng |
13 | 2900330364 | Chi cục thuế Quỳ hợp | Thị trấn Quỳ hợp |
14 | 2900330364 | Chi cục thuế Quỳ châu | Thị trấn Quỳ châu |
15 | 2900330364 | Chi cục thuế Quế phong | Thị trấn Quế phong |
16 | 2900330364 | Chi cục thuế Cong cuông | Thị trấn con cuông |
17 | 2900330364 | Chi cục thuế Tương dương | Thị trấn Hoà bình |
18 | 2900330364 | Chi cục thuế Kỳ sơn | Thị trấn Muờng xén |
19 | 2900330364 | Chi cục thuế thị xã Cửa Lò | Thị xã Cửa Lò |
20 | 2900330364 | CCT thị xã Thái Hoà | Thị xã Thái Hoà |
21 | 2900330364 | Chi cục thuế Thị xã Hoàng Mai | Thị xã Hoàng Mai |