Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trồng Rừng Lê Duy Nguyên

Doanh Nghiệp TN Trồng Rừng Lê Duy Nguyên có địa chỉ tại Xóm Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An. Mã số thuế 2900390451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900390451

Ngày cấp 15-06-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trồng Rừng Lê Duy Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0383847176 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383847176 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tân Minh - Xã Quỳnh Lập - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900390451 / 02-07-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 13-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Duy Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Xuân Ngoạn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 2900390451, 0383847176, Nghệ An, Thị Xã Hoàng Mai, Xã Quỳnh Lập, Lê Duy Nguyên, Trần Xuân Ngoạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200