Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Nhân Độ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Nhân Độ có địa chỉ tại Khu tiểu thủ Công nghiệp - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An. Mã số thuế 2900430104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900430104

Ngày cấp 12-01-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Nhân Độ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp Điện thoại / Fax 0383883471 /
Địa chỉ trụ sở

Khu tiểu thủ Công nghiệp - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383883471 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu tiểu thủ Công nghiệp - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900430104 / 04-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thoả

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Thị trấn Quỳ Hợp-Huyện Quỳ Hợp-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Văn Thỏa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900430104, 0383883471, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Lê Văn Thoả, Lê Văn Thỏa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sản xuất máy luyện kim 28230
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659