Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Minh Nguyệt

Doanh Nghiệp TN Minh Nguyệt có địa chỉ tại Khối 12 - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An. Mã số thuế 2900436811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900436811

Ngày cấp 03-04-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Minh Nguyệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp Điện thoại / Fax 038883519 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 12 - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 12 - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900436811 / 03-04-2001 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, Khối Tây hồ 1-Phường Quang Tiến-Thị xã Thái Hoà-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900436811, 038883519, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900