Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Đời Sống Tam Trí

DNTN-DV - ĐS - Tam Trí

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Đời Sống Tam Trí - DNTN-DV - ĐS - Tam Trí có địa chỉ tại Xóm 11 - Xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900438576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900438576

Ngày cấp 18-05-2001 Ngày đóng MST 12-12-2012
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Đời Sống Tam Trí

Tên giao dịch

DNTN-DV - ĐS - Tam Trí

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0914770884 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11 - Xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914770884 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 11 - Xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900438576 / 18-05-2001 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tam

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Phường Hồng Sơn-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tam

Địa chỉ Khối 9 - Hồng Sơn
Kế toán trưởng

Đào Thị Trí

Địa chỉ Khối 9 - Hồng Sơn
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900438576, 0914770884, DNTN-DV - ĐS - Tam Trí, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Lộc, Nguyễn Đức Tam, Đào Thị Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
4 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
5 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
6 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390