Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Đá Văn Trai

Công Ty TNHH Khai Thác Đá Văn Trai có địa chỉ tại Mỏ đá lèn Voi, xóm 1 - Xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An. Mã số thuế 2900445502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900445502

Ngày cấp 15-06-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Đá Văn Trai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thành Điện thoại / Fax 0383632354 /
Địa chỉ trụ sở

Mỏ đá lèn Voi, xóm 1 - Xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383632354 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Mỏ đá lèn Voi, xóm 1 - Xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900445502 / 21-11-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2001
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan ánh Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Thị trấn Yên Thành-Huyện Yên Thành-Nghệ An

Tên giám đốc

Phan ánh Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đồng Văn ước

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2900445502, 0383632354, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Trung Thành, Phan ánh Dương, Đồng Văn ước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663