Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Vận Tải ô Tô Nghệ An

ĐOàN A

Công Ty CP Vận Tải ô Tô Nghệ An - ĐOàN A có địa chỉ tại Số 73, đường Phan Bội Châu - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900454391 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900454391

Ngày cấp 03-07-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Vận Tải ô Tô Nghệ An

Tên giao dịch

ĐOàN A

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383854882 / 0383853501
Địa chỉ trụ sở

Số 73, đường Phan Bội Châu - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 73, đường Phan Bội Châu - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 1139 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Nghệ an
GPKD/Ngày cấp 2900454391 / 03-07-2001 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Đặng Thị Bích Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Tuấn Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900454391, 0383854882, ĐOàN A, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quán Bàu, Trần Quang Luận, Đặng Thị Bích Thảo, Trương Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532