Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trường Sơn

Doanh Nghiệp TN Trường Sơn có địa chỉ tại Nhà ông Tý, xóm Sơn Tây - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2900471566 Đăng ký & quản lý bởi Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900471566

Ngày cấp 09-02-2004 Ngày đóng MST 10-10-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trường Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn Điện thoại / Fax 038.817331 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Tý, xóm Sơn Tây - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 038817331 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Tý, xóm Sơn Tây - Xã Nghĩa Sơn - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900471566 / 06-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khoán
Chủ sở hữu

Trần Tử Trường.

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Sơn Tây-Xã Nghĩa Sơn-Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Tử Trường

Địa chỉ Nhà ông Tý - Xóm Sơn Tây - Nghĩa Sơn
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2900471566, 038.817331, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Sơn, Trần Tử Trường., Trần Tử Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933