Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trường Linh

Doanh Nghiệp TN Trường Linh có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Duy Trà, xóm 3/2 - Xã Châu Bình - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2900481853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900481853

Ngày cấp 11-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trường Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Châu Điện thoại / Fax 0383889124 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Duy Trà, xóm 3/2 - Xã Châu Bình - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383889124 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Duy Trà, xóm 3/2 - Xã Châu Bình - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900481853 / 02-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Trà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Trà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900481853, 0383889124, Nghệ An, Huyện Quỳ Châu, Xã Châu Bình, Nguyễn Duy Trà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
50 Quảng cáo 73100
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219