Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thủy Hạnh

Doanh Nghiệp TN Thủy Hạnh có địa chỉ tại Nhà ông Hạnh, khối 1 - Xã Hưng Đạo - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An. Mã số thuế 2900481902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900481902

Ngày cấp 05-11-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thủy Hạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên Điện thoại / Fax 038821589 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hạnh, khối 1 - Xã Hưng Đạo - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 038821589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hạnh, khối 1 - Xã Hưng Đạo - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900481902 / 08-10-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2001
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Xã Hưng Đạo-Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Xuân Hạnh

Địa chỉ Xóm 1- xã Hưng Đạo
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900481902, 038821589, Nghệ An, Huyện Hưng Nguyên, Xã Hưng Đạo, Phạm Xuân Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290