Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Hồng

Công Ty TNHH Tân Hồng có địa chỉ tại Nhà ông Trần Đình Hùng, khối 16 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An. Mã số thuế 2900489757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900489757

Ngày cấp 22-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên Điện thoại / Fax 038821125 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Đình Hùng, khối 16 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 038821125 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Đình Hùng, khối 16 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900489757 / 20-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Hùng.

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 16-Thị trấn Hưng Nguyên-Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Đình Hùng.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900489757, 038821125, Nghệ An, Huyện Hưng Nguyên, Thị Trấn Hưng Nguyên, Trần Đình Hùng., Lê Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610