Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An có địa chỉ tại Số 124 đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 2900491298 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: 6 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2900491298 |
Ngày cấp | 10-09-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An | Điện thoại / Fax | 0383844741 / 0383848720 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 124 đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0383844741 / 0383848720 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 4726 Q�-UB-DN / 13-12-2001 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Nghệ an | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 2900491298 / 10-09-2002 | Cơ quan cấp | Tỉnh Nghệ An | ||||
| Năm tài chính | 10-09-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-09-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/10/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Xuân Hương |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khối Tân Tiến-Phường Lê Mao-Thành phố Vinh-Nghệ An |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Trần Kiền |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2900491298, 0383844741, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Phạm Thị Xuân Hương, Trần Kiền
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900491298 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An | Số 124 đường Láng |
| 2 | 2900491298 | Chi nhánh Hà Nội | Phường Thịnh Quang |
| 3 | 2900491298 | Hiệu thuốc Nghi Lộc | Huyện Nghi Lộc |
| 4 | 2900491298 | Hiệu thuốc Diễn Châu | Thị trấn Diễn Châu |
| 5 | 2900491298 | Hiệu thuốc Yên Thành | Thị trấn Yên Thành |
| 6 | 2900491298 | Hiệu thuốc Tân Kỳ | Thị trấn Tân kỳ |
| 7 | 2900491298 | Hiệu thuốc Nghĩa Đàn | Thị trấn Thái Hoà |
| 8 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quỳ Hợp | Thị trấn Quỳ Hợp |
| 9 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quỳ Châu | Thị trấn Quỳ Châu |
| 10 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quế Phong | Thị trấn Kim Sơn |
| 11 | 2900491298 | Hiệu thuốc Kỳ Sơn | Thị trấn Kỳ Sơn |
| 12 | 2900491298 | Hiệu thuốc Tương Dương | Thị trấn Hoà Bình |
| 13 | 2900491298 | Hiệu thuốc Con Cuông | Thị trấn Con Cuông |
| 14 | 2900491298 | Hiệu thuốc Anh Sơn | Thị trấn Anh Sơn |
| 15 | 2900491298 | Hiệu thuốc Đô Lương | Thị trấn Đô Lương |
| 16 | 2900491298 | Hiệu thuốc Thanh Chương | Thị trấn Thanh Chương |
| 17 | 2900491298 | Hiệu thuốc Nam Đàn | Thị trấn Nam Đàn |
| 18 | 2900491298 | Hiệu thuốc Hưng Nguyên | Thị trấn Hưng Nguyên |
| 19 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quỳnh Lưu | Thị trấn Cầu Giát |
| 20 | 2900491298 | Hiêụ thuốc Thành phố Vinh | 28 Lê Lợi |
| 21 | 2900491298 | TT thương mại DMP | 28 Lê Lợi |
| 22 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quỳ Hợp. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 1 |
| 23 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quỳ Châu. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 2 |
| 24 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Yên Thành. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 1 |
| 25 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Diễn Châu. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 4 |
| 26 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Kỳ Sơn. Công Ty CP Dược - Vật Tư Y | Khối 3 |
| 27 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Thanh Chương. Công Ty CP Dược - Vậ | Khối 10 |
| 28 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Con Cuông. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 3 |
| 29 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quỳnh Lưu. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 2 |
| 30 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Nam Đàn. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối Phan Bội Châu |
| 31 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Nghĩa Đàn. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối Tân Tiến |
| 32 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Nghi Lộc. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 4 |
| 33 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quế Phong. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 8 |
| 34 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Tân Kỳ. Công Ty CP Dược - Vật Tư Y | Khối 4 |
| 35 | 2900491298 | Chi Nhánh Trung Tâm Thương Mại Dược Mỹ Phẩm. Công Ty CP Dược | Số 28, đường Lê Lợi |
| 36 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Anh Sơn. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 4 |
| 37 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Hưng Nguyên. Công Ty CP Dược - Vật | Khối 15 |
| 38 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Tương Dương. Công Ty CP Dược - Vật | Khối Tân Hòa |
| 39 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Đô Lương. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 4 |
| 40 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Thành Phố Vinh. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Số 28, đường Lê Lợi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900491298 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An | Số 124 đường Láng |
| 2 | 2900491298 | Chi nhánh Hà Nội | Phường Thịnh Quang |
| 3 | 2900491298 | Hiệu thuốc Nghi Lộc | Huyện Nghi Lộc |
| 4 | 2900491298 | Hiệu thuốc Diễn Châu | Thị trấn Diễn Châu |
| 5 | 2900491298 | Hiệu thuốc Yên Thành | Thị trấn Yên Thành |
| 6 | 2900491298 | Hiệu thuốc Tân Kỳ | Thị trấn Tân kỳ |
| 7 | 2900491298 | Hiệu thuốc Nghĩa Đàn | Thị trấn Thái Hoà |
| 8 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quỳ Hợp | Thị trấn Quỳ Hợp |
| 9 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quỳ Châu | Thị trấn Quỳ Châu |
| 10 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quế Phong | Thị trấn Kim Sơn |
| 11 | 2900491298 | Hiệu thuốc Kỳ Sơn | Thị trấn Kỳ Sơn |
| 12 | 2900491298 | Hiệu thuốc Tương Dương | Thị trấn Hoà Bình |
| 13 | 2900491298 | Hiệu thuốc Con Cuông | Thị trấn Con Cuông |
| 14 | 2900491298 | Hiệu thuốc Anh Sơn | Thị trấn Anh Sơn |
| 15 | 2900491298 | Hiệu thuốc Đô Lương | Thị trấn Đô Lương |
| 16 | 2900491298 | Hiệu thuốc Thanh Chương | Thị trấn Thanh Chương |
| 17 | 2900491298 | Hiệu thuốc Nam Đàn | Thị trấn Nam Đàn |
| 18 | 2900491298 | Hiệu thuốc Hưng Nguyên | Thị trấn Hưng Nguyên |
| 19 | 2900491298 | Hiệu thuốc Quỳnh Lưu | Thị trấn Cầu Giát |
| 20 | 2900491298 | Hiêụ thuốc Thành phố Vinh | 28 Lê Lợi |
| 21 | 2900491298 | TT thương mại DMP | 28 Lê Lợi |
| 22 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quỳ Hợp. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 1 |
| 23 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quỳ Châu. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 2 |
| 24 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Yên Thành. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 1 |
| 25 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Diễn Châu. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 4 |
| 26 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Kỳ Sơn. Công Ty CP Dược - Vật Tư Y | Khối 3 |
| 27 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Thanh Chương. Công Ty CP Dược - Vậ | Khối 10 |
| 28 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Con Cuông. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 3 |
| 29 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quỳnh Lưu. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 2 |
| 30 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Nam Đàn. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối Phan Bội Châu |
| 31 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Nghĩa Đàn. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối Tân Tiến |
| 32 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Nghi Lộc. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 4 |
| 33 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Quế Phong. Công Ty CP Dược - Vật T | Khối 8 |
| 34 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Tân Kỳ. Công Ty CP Dược - Vật Tư Y | Khối 4 |
| 35 | 2900491298 | Chi Nhánh Trung Tâm Thương Mại Dược Mỹ Phẩm. Công Ty CP Dược | Số 28, đường Lê Lợi |
| 36 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Anh Sơn. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 4 |
| 37 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Hưng Nguyên. Công Ty CP Dược - Vật | Khối 15 |
| 38 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Tương Dương. Công Ty CP Dược - Vật | Khối Tân Hòa |
| 39 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Huyện Đô Lương. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Khối 4 |
| 40 | 2900491298 | Chi Nhánh Dược Phẩm Thành Phố Vinh. Công Ty CP Dược - Vật Tư | Số 28, đường Lê Lợi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900491298 | Cụng Ty CP Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An - Nhà Mỏy Sản Xuất | Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sỏch |