Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Hương Trung

Công ty TNHH Hương Trung có địa chỉ tại Khối 15 Thị trấn Hưng nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An. Mã số thuế 2900491379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900491379

Ngày cấp 12-03-2002 Ngày đóng MST 31-03-2008
Tên chính thức

Công ty TNHH Hương Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên Điện thoại / Fax 821.102 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 15 Thị trấn Hưng nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 15 Thị trấn Hưng nguyên - - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2702000288 / 04-02-2002 Cơ quan cấp Sở KH và ĐT Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2002
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 15 Thị trấn Hưng nguyên-Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Quốc Trung

Địa chỉ Khối 15 Thị trấn Hưng nguyên
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ Thị trấn
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2900491379, 2702000288, 821.102, Nghệ An, Huyện Hưng Nguyên, Thị Trấn Hưng Nguyên, Trần Quốc Trung, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620