Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Nhật Hoàng

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Nhật Hoàng có địa chỉ tại Khu tiểu thủ công nghiệp - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2900491393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900491393

Ngày cấp 12-03-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Nhật Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0383871526 / 3505278
Địa chỉ trụ sở

Khu tiểu thủ công nghiệp - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383871526 / 3505278
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu tiểu thủ công nghiệp - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900491393 / 14-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Thị trấn Đô Lương-Huyện Đô Lương-Nghệ An

Tên giám đốc

Võ Thị Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Huỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900491393, 0383871526, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Thị Trấn Đô Lương, Võ Thị Thuỷ, Lê Văn Huỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200