Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Cung ứng Vật Tư Việt Đức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Cung ứng Vật Tư Việt Đức có địa chỉ tại Nhà bà Trần Thị Hải, khối 6 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2900503553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900503553

Ngày cấp 30-05-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Cung ứng Vật Tư Việt Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0383864137 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Trần Thị Hải, khối 6 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383864137 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Trần Thị Hải, khối 6 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900503553 / 01-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2002
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Thị trấn Cầu Giát-Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An

Tên giám đốc

Hoàng Văn Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Thị Minh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900503553, 0383864137, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Thị Trấn Cầu Giát, Hoàng Văn Việt, Hồ Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933