Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dầu Thực Vật Nghệ An

Công Ty CP Dầu Thực Vật Nghệ An có địa chỉ tại Xóm 1, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2900506427 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900506427

Ngày cấp 04-06-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dầu Thực Vật Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 03838132270383812886 / 0383812613
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383881383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1604 / 01-06-2002 C.Q ra quyết định UBND tỉnh NA
GPKD/Ngày cấp 2900506427 / 04-06-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 04-06-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2002
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tất Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Nghĩa Tiến-Thị xã Thái Hoà-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Bích Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900506427, 03838132270383812886, Nghệ An, Thị Xã Thái Hoà, Xã Nghĩa Tiến, Nguyễn Tất Vinh, Phan Thị Bích Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
21 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
22 Xay xát 10611
23 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
24 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
25 Sản xuất đường 10720
26 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
27 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
28 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
29 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
36 Bảo quản gỗ 16102
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
42 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
43 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
44 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
45 Sản xuất điện 35101
46 Truyền tải và phân phối điện 35102
47 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình đường sắt 42101
50 Xây dựng công trình đường bộ 42102
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
58 Bán buôn hoa và cây 46202
59 Bán buôn động vật sống 46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
65 Bán buôn dầu thô 46612
66 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
67 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
78 Vận tải đường ống 49400
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Khách sạn 55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2900506427 Nhà Máy Chế Biến Nông Sản Đắk Lắk - Chi Nhánh Công Ty Cổ Ph Thôn Quyết Thắng
2 2900506427 Nhà Máy Chế Biến Nông, Lâm Sản Phủ Quỳ - Chi Nhánh Công Ty C Xóm Nam Hương
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2900506427 Nhà Máy Chế Biến Nông Sản Đắk Lắk - Chi Nhánh Công Ty Cổ Ph Thôn Quyết Thắng
2 2900506427 Nhà Máy Chế Biến Nông, Lâm Sản Phủ Quỳ - Chi Nhánh Công Ty C Xóm Nam Hương