Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thạch Phát

Doanh Nghiệp TN Thạch Phát có địa chỉ tại Nhà ông Phong, khối 4 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An. Mã số thuế 2900517732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900517732

Ngày cấp 26-09-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thạch Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Phong Điện thoại / Fax 038885146 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phong, khối 4 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 038885146 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phong, khối 4 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 2701000303 / 21-06-2002 C.Q ra quyết định Sở KH và ĐT Nghệ An
GPKD/Ngày cấp 2900517732 / 21-06-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2002
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Thị trấn Kim Sơn-Huyện Quế Phong-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Văn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900517732, 038885146, Nghệ An, Huyện Quế Phong, Thị Trấn Kim Sơn, Lê Văn Phong, Lê Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730