Xí nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp II có địa chỉ tại 19- Lê Hữu Lập- Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2900523461-013 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2900523461-013 |
Ngày cấp | 18-05-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Xí nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp II |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | Điện thoại / Fax | 852635 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 19- Lê Hữu Lập- Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 852635 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 19- Lê Hữu Lập- Lam Sơn - - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 67 Q� / | C.Q ra quyết định | TCT lương thực MB | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-11-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 35 | Tổng số lao động | 35 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-195 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Bùi Thị Sửu |
Địa chỉ | 19- Lê Hữu Lập- Lam Sơn | ||||
| Kế toán trưởng | Trần thị thanh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2900523461-013, 852635, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Bùi Thị Sửu, Trần thị thanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900523461-013 | Công Ty CP Lương Thực Thanh Nghệ Tĩnh | Số 58, đường Lê Lợi, |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2900523461-013 | Điểm quang Trung | 45 Nguyễn Thiếp, Ngọc Trạo |
| 2 | 2900523461-013 | Điểm Hải Ninh Tĩnh Gia | Xó Hải Ninh , huyện Tĩnh Gia |
| 3 | 2900523461-013 | Điểm Cũng tĩnh Gia | Thị trấn Cũng Tĩnh Gia |
| 4 | 2900523461-013 | Điểm Quảng Xương | Thị trấn Quảng xương |
| 5 | 2900523461-013 | Điểm nụng cống | Thị trấn Nụng Cống |