Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Trường Thịnh

TRUONG THINH JSC

Công Ty CP Trường Thịnh - TRUONG THINH JSC có địa chỉ tại Xóm 4 - Xã Quỳnh Văn - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2900576449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900576449

Ngày cấp 18-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Trường Thịnh

Tên giao dịch

TRUONG THINH JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0383846201 / 0383847089
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Xã Quỳnh Văn - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383846201 / 0383847089
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Xã Quỳnh Văn - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900576449 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Quỳnh Văn-Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An

Tên giám đốc

Tô Huy Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thái Văn Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900576449, 0383846201, TRUONG THINH JSC, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Xã Quỳnh Văn, Lê Văn Minh, Tô Huy Vương, Thái Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Cho thuê xe có động cơ 7710