Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Đức Hải

Doanh Nghiệp TN Đức Hải có địa chỉ tại Cơ sở sản xuất kinh doanh, khối Nghĩa Sơn - Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An. Mã số thuế 2900579591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Thái Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900579591

Ngày cấp 18-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Đức Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Thái Hoà Điện thoại / Fax 0383881617 /
Địa chỉ trụ sở

Cơ sở sản xuất kinh doanh, khối Nghĩa Sơn - Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383881617 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cơ sở sản xuất kinh doanh, khối Nghĩa Sơn - Phường Quang Phong - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900579591 / 16-12-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thế Cử

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Dương Thế Cử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Liệu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900579591, 0383881617, Nghệ An, Thị Xã Thái Hoà, Phường Quang Phong, Dương Thế Cử, Lê Thị Liệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663