Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Quỹ tín dụng nhân dân xã Hồng Thành

Quỹ tín dụng nhân dân xã Hồng Thành có địa chỉ tại Quỹ tín dụng nhân dân xã Hồng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An. Mã số thuế 2900585549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900585549

Ngày cấp 24-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Quỹ tín dụng nhân dân xã Hồng Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thành Điện thoại / Fax 038-681473 /
Địa chỉ trụ sở

Quỹ tín dụng nhân dân xã Hồng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quỹ tín dụng nhân dân xã Hồng Thành - - Huyện Yên Thành - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 33 / 07-06-1996 C.Q ra quyết định Ngân hàng nhà nước Nghệ An
GPKD/Ngày cấp 250455 / 16-11-1998 Cơ quan cấp Sở kế hoạc và đầu tư
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-756-340-343 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Xuân Ân

Địa chỉ Xóm triều cảnh - Hồng Thành
Kế toán trưởng

Vương Văn Thành

Địa chỉ Xón Tân Xuân - Hồng Thành
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2900585549, 250455, 038-681473, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Hồng Thành, Trịnh Xuân Ân, Vương Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990