Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Hoa Cường

Doanh Nghiệp TN Hoa Cường có địa chỉ tại Nhà ông Cường, khối Đông Hồ - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An. Mã số thuế 2900598837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900598837

Ngày cấp 03-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Hoa Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp Điện thoại / Fax 038883224 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Cường, khối Đông Hồ - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 038883224 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Cường, khối Đông Hồ - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900598837 / 12-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Đông Hồ thị trấn Quỳ Hợp-Thị trấn Quỳ Hợp-Huyện Quỳ Hợp-Nghệ An

Tên giám đốc

Lưu Mạnh Cường

Địa chỉ Khối Đông Hồ thị trấn Quỳ Hợp
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900598837, 038883224, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Lưu Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933