Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Quang Trung

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Quang Trung có địa chỉ tại Nhà ông Võ Văn Tư, khối 9 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900599566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900599566

Ngày cấp 11-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Quang Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383551746 / 0383596032
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Võ Văn Tư, khối 9 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383551746 / 0383596032
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Võ Văn Tư, khối 9 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900599566 / 19-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Tư

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Võ Văn Tư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tuyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900599566, 0383551746, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Võ Văn Tư, Nguyễn Thị Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620