Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lợn Giống Ngoại Thái Dương

Công Ty TNHH Lợn Giống Ngoại Thái Dương có địa chỉ tại Xóm 9 - Xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2900608884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900608884

Ngày cấp 17-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lợn Giống Ngoại Thái Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0383617327 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 9 - Xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383617327 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 9 - Xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 031030 / C.Q ra quyết định Công ty CP thức ăn chăn nuôi Thái Dương
GPKD/Ngày cấp 2900608884 / 17-11-2004 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Thành.

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9 xã Đại Sơn-Xã Cộng Hòa-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Trần Xuân Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900608884, 0383617327, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Xã Đại Sơn, Trần Xuân Thành., Trần Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210