Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Hương Giang

Siêu Thị Hương Giang

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Hương Giang - Siêu Thị Hương Giang có địa chỉ tại Số 41, đường Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900609278 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900609278

Ngày cấp 22-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Hương Giang

Tên giao dịch

Siêu Thị Hương Giang

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383848952 / 0383584912
Địa chỉ trụ sở

Số 41, đường Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383848952 / 0383584912
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, đường Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900609278 / 12-11-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2900609278, 0383848952, Siêu Thị Hương Giang, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Lê Mao, Nguyễn Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
4 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán mô tô, xe máy 4541
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
16 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
17 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
20 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
21 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
22 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
27 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
35 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
36 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290