Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xử Lý Nền Móng Và Xây Dựng Nghệ An

Công Ty CP Xử Lý Nền Móng Và Xây Dựng Nghệ An có địa chỉ tại Nhà ông Minh, khối 1 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900618089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900618089

Ngày cấp 02-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xử Lý Nền Móng Và Xây Dựng Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383551415 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Minh, khối 1 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383551415 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Minh, khối 1 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900618089 / 02-02-2005 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900618089, 0383551415, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Lê Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222