Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khai Thác Đá Tân Thành

Công Ty CP Khai Thác Đá Tân Thành có địa chỉ tại Nhà ông Tân, xóm Tân Thành - Xã Nghĩa Tân - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2900619639 Đăng ký & quản lý bởi Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900619639

Ngày cấp 28-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Khai Thác Đá Tân Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn Điện thoại / Fax 0383812427 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Tân, xóm Tân Thành - Xã Nghĩa Tân - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 038.3812427 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Tân, xóm Tân Thành - Xã Nghĩa Tân - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900619639 / 08-12-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tân Thành-Xã Nghĩa Tân-Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2900619639, 0383812427, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Tân, Nguyễn Thanh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933