Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Kiệt

Công Ty TNHH Hùng Kiệt có địa chỉ tại Nhà ông Hồ Sỹ Hùng, khối 3 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2900640503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900640503

Ngày cấp 13-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Kiệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 383621838 / 383621838
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Hồ Sỹ Hùng, khối 3 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 383621838 / 383621838
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Hồ Sỹ Hùng, khối 3 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900640503 / 29-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Sỹ Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 3,-Thị trấn Diễn Châu-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Hồ Sỹ Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900640503, 383621838, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Thị Trấn Diễn Châu, Hồ Sỹ Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Hoạt động viễn thông có dây 61100
4 Hoạt động viễn thông không dây 61200