Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Vương

HUNG VUONG CO., LTD

Công Ty TNHH Hùng Vương - HUNG VUONG CO., LTD có địa chỉ tại Số 2, đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900731398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900731398

Ngày cấp 10-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Vương

Tên giao dịch

HUNG VUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0388902781 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0388902781 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900731398 / 30-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15 A, đường Cao Xuân Huy-Phường Vinh Tân-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2900731398, 0388902781, HUNG VUONG CO., LTD, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Vinh Tân, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Hồng.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100