Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cơ Khí Đóng Tàu Nghệ An

MSA.CO

Công Ty CP Cơ Khí Đóng Tàu Nghệ An - MSA.CO có địa chỉ tại Đường Chu Huy Mân - Xã Hưng Hòa - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900735875 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900735875

Ngày cấp 24-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cơ Khí Đóng Tàu Nghệ An

Tên giao dịch

MSA.CO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383577915 / 0383577916
Địa chỉ trụ sở

Đường Chu Huy Mân - Xã Hưng Hòa - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383577915 / 0383577916
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Chu Huy Mân - Xã Hưng Hòa - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 4530 / C.Q ra quyết định Bộ GTVT
GPKD/Ngày cấp 2900735875 / 21-02-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 34, ngõ 7B, đường Hà Huy Tập-Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900735875, 0383577915, MSA.CO, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Hòa, Nguyễn Thành Long, Nguyễn Thị Thuỳ Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532