Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Phát

Công Ty TNHH An Phát có địa chỉ tại Số 13, ngõ 84, đường Tuệ Tĩnh - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900736124 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900736124

Ngày cấp 08-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383853229 /
Địa chỉ trụ sở

Số 13, ngõ 84, đường Tuệ Tĩnh - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383853229 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13, ngõ 84, đường Tuệ Tĩnh - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900736124 / 28-02-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Châu.

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Trung Hoà-Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Châu.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900736124, 0383853229, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hà Huy Tập, Nguyễn Minh Châu., Trần Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900