Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Hoàng Sơn

Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Hoàng Sơn có địa chỉ tại Nhà ông Sơn, khu tiểu thủ công nghiệp - Thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An. Mã số thuế 2900769602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900769602

Ngày cấp 15-11-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mỹ Nghệ Hoàng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn Điện thoại / Fax 0383721480 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Sơn, khu tiểu thủ công nghiệp - Thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383721480 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Sơn, khu tiểu thủ công nghiệp - Thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900769602 / 15-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2006
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Huy Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Thị trấn Anh Sơn-Huyện Anh Sơn-Nghệ An

Tên giám đốc

Phan Huy Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Tiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900769602, 0383721480, Nghệ An, Huyện Anh Sơn, Thị Trấn Anh Sơn, Phan Huy Sơn, Phạm Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
16 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
17 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290